--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ water supply chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mother country
:
tổ quốc, quê hương
+
corynebacteriaceae
:
họ vi khuẩn hình que hay vi khuẩn bạch hầu
+
gọi
:
to call; to hailgọi xe tắc xito call a cab To name; to call
+
baldaquin
:
màn treo, trướng (trên bàn thờ)